Bỏ qua nội dung
-

- Phạm vi lưu lượng: 5 ~ 3600 m³/h
- Tầm nhìn: 5 ~ 60 m
- Đường kính ống: DN25 ~ 500
- Vật liệu: Gang xám/Gang dẻo/SS304

-

- Đường kính: DN20~DN200
- Lưu lượng: 1,25~400 m³/h
- Đầu: 5~160 m
- Tốc độ: 1450 vòng/phút ~ 2900 vòng/phút
- Áp suất: 0~1.6 MPa
- Công suất: 0,55 kW ~ 132 kW

-

- Lưu lượng: 1,8 đến 200 m³/h
- Đầu: 8 đến 85 m
- Tốc độ: 2900 vòng/phút
- Công suất: 0,12 đến 75 kW
- Đường kính xả: 12 đến 150 mm
- Nhiệt độ hoạt động: -20 đến 100°C
- Chất liệu: Thép lót bằng nhựa fluoroplastic (F46)

-

- Lưu lượng: 7,5 đến 680 m³/h
- Đầu: 5 đến 202 mét
- Đường kính: 50 đến 300 mm
- Áp suất làm việc: ≤2,5 MPa

-

- Đường kính: DN20~DN200
- Lưu lượng: 1,25~400 m³/h
- Đầu: 5~160 m
- Tốc độ: 1450 vòng/phút~2900 vòng/phút
- Áp suất: 0~1.6 MPa
- Công suất: 0.55 KW~132 KW
- Hàm lượng hạt rắn: Có khả năng xử lý chất lỏng có hàm lượng hạt rắn từ 10 %~20%

-

- Lưu lượng: 0,72 đến 14,4 m³/h
- Cột áp (Cột áp xả): 20 đến 50 m
- Tốc độ: 2900 vòng/phút
- Công suất: 1,1 đến 15 kW
- Chất liệu: Thép không gỉ 304, 304L, 316, 316L
