Bơm màng khí nén vật liệu PE

  • Lưu lượng: 0,5 đến 1000 lít mỗi phút (L/phút)
  • Áp suất tối đa: Lên đến 16 bar (232 psi)
  • Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến +120°C (-40°F đến +248°F)nhận báo giá
  • dấu kiểm tra Hỗ trợ tùy chỉnh
  • dấu kiểm tra Bảo hành hai năm
  • dấu kiểm tra Vận chuyển toàn cầu
  • dấu kiểm tra Nhiều phương thức thanh toán
Thể loại: ,

TỔNG QUAN

Bơm màng khí nén vật liệu PE (Polyethylene) là loại bơm dịch chuyển tích cực sử dụng khí nén để dẫn động chuyển động của màng ngăn để truyền chất lỏng. Những máy bơm này được biết đến với độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt.

 

Đặc trưng

  1. Thành phần vật liệu : Bơm màng được chế tạo bằng polyethylene mật độ cao (HDPE) cho thân bơm, có khả năng chống hóa chất và độ bền tuyệt vời. Vật liệu màng thường được làm từ PE gia cố hoặc các chất đàn hồi khác, đảm bảo độ tin cậy trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
  2. Hoạt động bằng khí nén : Được cung cấp năng lượng bằng khí nén, máy bơm sử dụng màng ngăn để tạo ra hoạt động bơm. Cơ chế dẫn động bằng khí nén cho phép lưu lượng dòng chảy trơn tru và có thể điều chỉnh, giúp máy bơm phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  3. Khả năng chống ăn mòn : Khả năng chống ăn mòn và hóa chất của PE khiến những máy bơm này trở nên lý tưởng để xử lý chất lỏng có tính ăn mòn hoặc mạnh, bao gồm axit, kiềm và dung môi.
  4. Tự mồi : Thiết kế cho phép máy bơm tự mồi, nghĩa là máy có thể bắt đầu bơm mà không cần phải mồi thủ công hoặc đổ chất lỏng trước.
  5. Bảo trì : Các máy bơm này được thiết kế để dễ bảo trì với ít bộ phận chuyển động hơn, giảm khả năng hao mòn và đơn giản hóa việc sửa chữa.
  6. Ứng dụng : Bơm màng khí nén vật liệu PE được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, xử lý nước, khai thác mỏ và dược phẩm. Chúng có hiệu quả trong việc xử lý bùn, chất lỏng nhớt và chất lỏng có chất rắn lơ lửng.
  7. Lưu lượng và áp suất : Lưu lượng và áp suất cụ thể phụ thuộc vào kích thước và cấu hình bơm. Thông thường, các bơm này có thể xử lý lưu lượng từ vài lít mỗi phút đến vài trăm lít mỗi phút và hoạt động ở áp suất lên đến vài bar (áp suất đo).
  8. An toàn : Việc sử dụng vật liệu PE đảm bảo máy bơm an toàn khi sử dụng với nhiều loại hóa chất khác nhau và có khả năng hoạt động trong môi trường nguy hiểm mà không ảnh hưởng đến độ an toàn.

 

ỨNG DỤNG

  1. Xử lý hóa học :
    • Xử lý chất lỏng ăn mòn : Lý tưởng để vận chuyển axit, kiềm và các hóa chất ăn mòn khác do khả năng chống hóa chất của chúng.
    • Trộn hóa chất : Được sử dụng trong các hoạt động pha trộn và trộn khi cần chuyển hóa chất.
  2. Xử lý nước :
    • Xử lý bùn : Hiệu quả trong việc bơm bùn và bùn thải trong các nhà máy xử lý nước thải.
    • Liều lượng hóa chất : Được sử dụng để liều lượng hóa chất như chất đông tụ, chất keo tụ và chất khử trùng.
  3. Khai thác :
    • Vận chuyển bùn : Máy bơm được sử dụng để vận chuyển bùn khoáng, thường chứa vật liệu mài mòn.
    • Bơm chất lỏng có độ nhớt cao : Thích hợp để di chuyển chất lỏng đặc hoặc nhớt thường thấy trong hoạt động khai thác mỏ.
  4. Ngành công nghiệp dược phẩm :
    • Vận chuyển chất lỏng vệ sinh : Lý tưởng để vận chuyển chất lỏng dược phẩm khi vệ sinh và sạch sẽ là yếu tố quan trọng.
    • Xử lý hóa chất : Được sử dụng để xử lý các hóa chất và dung dịch nhạy cảm.
  5. Thực phẩm và đồ uống :
    • Xử lý và chuyển giao : Thích hợp để bơm chất lỏng và thành phần dùng trong thực phẩm, bao gồm cả những chất có dạng hạt.
    • Làm sạch và khử trùng : Được sử dụng để chuyển dung dịch làm sạch và chất khử trùng.
  6. Nông nghiệp :
    • Vận chuyển phân bón và thuốc trừ sâu : Máy bơm được sử dụng để vận chuyển phân bón dạng lỏng, thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
    • Hệ thống tưới tiêu : Hữu ích trong việc chuyển và phân phối nước hoặc dung dịch dinh dưỡng trong hệ thống tưới tiêu.
  7. Dầu khí :
    • Vận chuyển chất lỏng : Thích hợp để bơm nhiều loại chất lỏng khác nhau, bao gồm cả chất lỏng có dạng hạt hoặc độ nhớt cao.
    • Tiêm hóa chất : Dùng để tiêm hóa chất vào đường ống hoặc bể chứa.
  8. Hàng hải và ngoài khơi :
    • Hệ thống dằn : Được sử dụng để quản lý nước dằn trong tàu và giàn khoan ngoài khơi.
    • Chuyển chất lỏng : Xử lý việc chuyển nhiều loại chất lỏng khác nhau trong môi trường biển.
  9. Vệ sinh môi trường và công nghiệp :
    • Xử lý vật liệu nguy hiểm : Có hiệu quả trong việc bơm các vật liệu nguy hiểm và độc hại trong quá trình dọn dẹp.
    • Phản ứng tràn : Được sử dụng để xử lý và chuyển hóa chất hoặc chất lỏng khác bị tràn.
  10. Sử dụng công nghiệp nói chung :
    • Quy trình công nghiệp : Xử lý nhiều loại chất lỏng khác nhau trong nhiều môi trường sản xuất và chế biến.
    • Bảo trì và dịch vụ : Được sử dụng trong các ứng dụng bảo trì để truyền chất lỏng trong quá trình hoạt động dịch vụ.