Máy bơm xoáy từ thép không gỉ GVP

  • Lưu lượng: 0,72 đến 14,4 m³/h
  • Cột áp (Cột áp xả): 20 đến 50 m
  • Tốc độ: 2900 vòng/phút
  • Công suất: 1,1 đến 15 kW
  • Chất liệu: Thép không gỉ 304, 304L, 316, 316L

nhận báo giá

  • dấu kiểm tra Hỗ trợ tùy chỉnh
  • dấu kiểm tra Bảo hành hai năm
  • dấu kiểm tra Vận chuyển toàn cầu
  • dấu kiểm tra Nhiều phương thức thanh toán

TỔNG QUAN

Máy bơm xoáy từ bằng thép không gỉ là loại máy bơm được thiết kế để xử lý chất lỏng ăn mòn và mài mòn mà không cần tiếp xúc cơ học trực tiếp giữa các thành phần của máy bơm và chất lỏng. Máy bơm hoạt động bằng công nghệ truyền động từ, loại bỏ nhu cầu về phớt trục truyền thống, do đó giảm nguy cơ rò rỉ và nhu cầu bảo trì.

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

  1. Công nghệ truyền động từ : Sử dụng khớp nối từ để truyền mô-men xoắn từ động cơ đến cánh bơm. Thiết kế này loại bỏ nhu cầu về phớt cơ khí, giảm nguy cơ rò rỉ và kéo dài tuổi thọ của bơm.
  2. Kết cấu thép không gỉ : Được làm từ thép không gỉ cao cấp, máy bơm có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp để xử lý các hóa chất mạnh và chất lỏng ăn mòn.
  3. Thiết kế bơm xoáy : Thiết kế cánh bơm xoáy giúp giảm thiểu tình trạng mài mòn và tắc nghẽn, lý tưởng để xử lý chất lỏng có các hạt rắn hoặc dễ bị tắc nghẽn.
  4. Hoạt động không rò rỉ : Không có phớt cơ khí và sử dụng khớp nối từ tính đảm bảo hoạt động không rò rỉ, tăng cường độ an toàn và độ tin cậy.
  5. Độ bền : Kết cấu thép không gỉ mang lại độ bền cao và khả năng chống lại sự tấn công của hóa chất, đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
  6. Bảo trì : Được thiết kế để bảo trì thấp, hệ thống truyền động từ và cấu trúc chắc chắn giúp giảm nhu cầu bảo dưỡng thường xuyên.
  7. Hiệu quả : Mang lại hiệu quả cao trong việc xử lý chất lỏng với mức tổn thất năng lượng tối thiểu nhờ khớp nối từ tính hiệu quả và thiết kế xoáy được tối ưu hóa.

ỨNG DỤNG

  • Xử lý hóa chất : Để xử lý hóa chất ăn mòn và chất lỏng có tính ăn mòn.
  • Dược phẩm : Trong các quy trình đòi hỏi kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt và độ tin cậy.
  • Thực phẩm và đồ uống : Dùng cho các ứng dụng vệ sinh cần tránh rò rỉ hoặc nhiễm bẩn.
  • Xử lý nước : Trong môi trường thường xuyên có chất lỏng ăn mòn và điều kiện khắc nghiệt.
  • Quy trình công nghiệp : Nơi mà độ bền và hoạt động không cần bảo trì là rất quan trọng.

Hiệu suất

Thông số kỹ thuật của dòng GIM FLUID® GVP

No.ModelRated Flow (m3/h)Rated Head (m)Speed (m)Power (kW)
1GVP20-200.722029001.1
2GVP20-400.724029001.1
3GVP20-650.726529002.2
4GVP25-251.442529001.1
5GVP25-401.444029001.5
6GVP25-751.447529004
7GVP32-302.883029002.2
8GVP32-502.885029003
9GVP32-752.887529005.5
10GVP32-1202.8812029007.5
11GVP40-405.44029005.5
12GVP40-905.490290011
13GVP50-4594529007.5
14GVP65-5014.450290015

Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi.